FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viljar Myhra

21.7.1996(28) 194cm 94Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
30
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56