FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuele Rovini

20.2.1995(29) 170cm 65Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM45
CDM33
RM49
RB34
RWB36
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
15
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
48
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10