FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Bednarek

12.4.1996(28) 189cm 77Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM46
CM49
CDM58
RM46
RB57
RWB55
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
24
Chuyền dài
41
Lực sút
29
Đánh đầu
58
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
23
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14