FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Babayan

28.10.1995(29) 178cm 71Kg
ST57
RW58
CF58(+1)
RF58(+1)
CAM57
CM55
CDM50
RM58
RB51
RWB52
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
40
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18