FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Romano

23.3.1996(28) 180cm 75Kg
ST53
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM54
RM52
RB50
RWB51
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11