FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Cuesta

11.11.1993(30) 175cm 67Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM46
CDM35
RM53
RB37
RWB40
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17