FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian von Haacke

14.2.1994(30) 181cm 75Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM59
RM57
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
42
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16