FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romel Quinonez

25.6.1992(32) 182cm 80Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM28
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
52
Thể lực
30
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
20
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
61
TM đổ người
61
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
61