FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Bejarano

3.1.1994(30) 182cm 74Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM51
RM55
RB50
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13