FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Lasicki

26.6.1995(29) 184cm 70Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM40
CM42
CDM49
RM43
RB52
RWB51
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
32
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13