FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Lavercombe

21.10.1996(28) 191cm 71Kg
ST21
RW22
CF21
RF21
CAM22
CM21
CDM21
RM22
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK52
Sức mạnh
33
Thể lực
20
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
38
Khéo léo
30
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
18
Phản ứng
39
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54