FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Hernandez

10.12.1992(31) 176cm 65Kg
ST57
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM59
CDM49
RM63
RB47
RWB51
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
37
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
36
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
63
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15