FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Venuti

12.4.1995(29) 176cm 66Kg
ST45
RW51
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM57
RM54
RB63
RWB63
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
28
Đánh đầu
52
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
26
Penalty
21
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
20
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17