FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Barreca

18.3.1995(29) 180cm 70Kg
ST52
RW59
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM64
RM62
RB68
RWB68
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
85
Tăng tốc
71
Tốc độ
82
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
20
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
60
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
68
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20