FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Scaglia

31.1.1992(32) 191cm 88Kg
ST35
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM36
CDM50
RM33
RB52
RWB48
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
69
Rê bóng
28
Giữ bóng
36
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
19
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
61
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
29
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
19
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15