FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Costa

21.5.1995(29) 175cm 70Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM57
RM58
RB59
RWB60
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
24
Chuyền dài
61
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
55
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11