FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Olsen

23.4.1994(30) 178cm 75Kg
ST47
RW53
CF53
RF53
CAM56
CM55
CDM47
RM55
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
31
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
29
Chuyền dài
58
Lực sút
46
Đánh đầu
38
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
64
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19