FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Grassi

7.3.1995(29) 183cm 75Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM62
RM62
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13