FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Barlocco

20.2.1995(29) 181cm 75Kg
ST43
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM50
RM46
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK11
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
42
TM phát bóng
8
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
9