FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Lenglet

17.6.1995(29) 186cm 81Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM61
CDM70
RM57
RB67
RWB66
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
72
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
71
Tranh bóng
76
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
22
Chuyền dài
67
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
38
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
40
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
74
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12