FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Whalley

29.3.1994(30) 191cm 79Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM30
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
67
Thể lực
40
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
59
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
19
Chuyền dài
31
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
25
TM phát bóng
68
TM đổ người
66
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
59