FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Campi

6.4.1991(33) 193cm 87Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM60
CDM64
RM56
RB61
RWB61
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
37
Khéo léo
41
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
65
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12