FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mansour Hamzi

17.1.1992(32) 168cm 61Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM38
RM56
RB38
RWB41
CB31
SW32
GK20
Sức mạnh
36
Thể lực
54
Tăng tốc
77
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
12
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
41
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17