FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassane Kamara

5.3.1994(30) 168cm 67Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM46
RM57
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
49
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
41
Tranh bóng
31
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
35
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16