FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Dubravka

15.1.1989(35) 191cm 85Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM30
CM32
CDM30
RM28
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
42
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
34
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
16
Chuyền dài
36
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62