FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Álex Mula

23.7.1996(28) 177cm 64Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM52
RM63
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
40
Tranh bóng
33
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15