FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron

27.9.1995(29) 183cm 72Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM27
CDM28
RM27
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
50
Thể lực
43
Tăng tốc
39
Tốc độ
33
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
31
Lực sút
39
Đánh đầu
25
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
26
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
18
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
48
TM đổ người
54
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
58