FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramy Rabia

20.5.1993(31) 186cm 81Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM62
RM53
RB59
RWB58
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16