FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Alegria

10.10.1992(32) 189cm 82Kg
ST66
RW62
CF64
RF64
CAM61
CM54
CDM42
RM59
RB43
RWB45
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
68
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
66
Đá phạt
23
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
49
Phản ứng
74
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11