FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Carcelen

23.4.1993(31) 178cm 75Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM59
RM59
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
84
Tăng tốc
65
Tốc độ
74
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
48
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
40
Vô-lê
30
Sút xoáy
60
Đá phạt
67
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12