FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Alonso

9.2.1993(31) 184cm 82Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM61
RM53
RB61
RWB60
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
67
Sút xa
44
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11