FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ofir Marciano

7.10.1989(35) 193cm 87Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB24
RWB25
CB26
SW25
GK58
Sức mạnh
73
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
26
Phản ứng
62
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
62