FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bubacarr Sanneh

14.11.1994(29) 183cm 75Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM58
RM51
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
80
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
41
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17