FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Munir

1.9.1995(29) 175cm 69Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM58
CDM44
RM66
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
24
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21