FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bongani Zungu

9.10.1992(32) 184cm 76Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM67
CDM67
RM67
RB65
RWB67
CB64
SW64
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
60
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
58
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
72
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
61
Sút xoáy
74
Đá phạt
51
Penalty
71
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21