FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Bezjak

21.2.1989(35) 179cm 70Kg
ST63
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM40
RM58
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
43
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
57
Vô-lê
65
Sút xoáy
28
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14