FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bersant Celina

9.9.1996(28) 181cm 66Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM58
CDM42
RM64
RB41
RWB45
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
42
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
65
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13