FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kean Bryan

1.11.1996(28) 185cm 72Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM58
RM54
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12