FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Brooks

8.7.1997(26) 183cm 62Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM60
CM58
CDM49
RM59
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
38
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
47
Đánh đầu
32
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12