FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Barker

4.10.1996(28) 180cm 69Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM44
RM61
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
37
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11