FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zdravko Malinkov

15.7.1984(39) 177cm 70Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM62
RM58
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
65
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14