FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Kemen

20.7.1996(28) 177cm 78Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM63
RM62
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14