FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saidy Janko

22.10.1995(29) 178cm 70Kg
ST56
RW58
CF56
RF56
CAM54
CM53
CDM56
RM58
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13