FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Pohjanpalo

13.9.1994(29) 185cm 83Kg
ST65
RW62
CF63
RF63
CAM60
CM53
CDM41
RM60
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
69
Chuyền dài
39
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
60
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11