FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Balboa

19.1.1994(30) 186cm 81Kg
ST59
RW53
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM41
RM53
RB37
RWB39
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13