FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Field

14.3.1997(27) 177cm 70Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM55
CDM56
RM58
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20