FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frankie Kent

21.11.1995(29) 188cm 76Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM56
RM49
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
66
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
56
Lực sút
33
Đánh đầu
63
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19