FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammie Szmodics

24.9.1995(29) 167cm 64Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM50
RM58
RB50
RWB52
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
37
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
32
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19