FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zaldua

24.6.1992(32) 176cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM60
CDM66
RM59
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
71
Kèm người
64
Tranh bóng
76
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
28
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
67
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16