FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Modou Diagne

3.1.1994(30) 188cm 74Kg
ST44
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM58
RM47
RB59
RWB57
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
36
Đánh đầu
65
Sút xa
35
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12